ように (youni) ngữ pháp N3

0
76
youni
youni

Ngữ pháp youni “ように”  trong tiếng Nhật được sử dụng để biểu đạt mục đích, nguyện vọng, mong muốn, hoặc so sánh. Cấu trúc này linh hoạt và có thể dịch là “để”, “như”, hoặc “mong sao”. Nó thường đi kèm với động từ và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc diễn đạt mong muốn cá nhân đến việc đưa ra hướng dẫn hoặc chỉ dẫn.

youni
youni

Ý nghĩa youni ngữ pháp N3

『ように』Động từ 1 biểu thị một mục đích hoặc mục tiêu, còn động từ 2 biểu thị hành động có chủ ý để tiến gần tới hoặc đạt tới mục tiêu hoặc mục đích đó.
Để làm gì đó…

Cách dùng youni ngữ pháp N3

V₁る  ✙ ように、V₂~
V₁ない ✙ ように、V₂~

Ví dụ:

  1. 子供たちが安全に遊べるように、公園を整備しましょう。
    Kodomo-tachi ga anzen ni asoberu you ni, kōen o seibi shimashou. Ư
    Hãy sửa chữa công viên để trẻ em có thể chơi an toàn.
  2. 試験に合格できるように、一生懸命勉強します。
    Shiken ni gōkaku dekiru you ni, isshōkenmei benkyō shimasu.
    Tôi sẽ học hành chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.
  3. 健康を保つように、毎日運動することが大切です。
    Kenkō o tamotsu you ni, mainichi undō suru koto ga taisetsu desu.
    Việc tập thể dục hàng ngày quan trọng để duy trì sức khỏe.
  4. 彼が道に迷わないように、地図を渡しました。
    Kare ga michi ni mayowanai you ni, chizu o watashimashita.
    Tôi đã đưa anh ấy bản đồ để anh ấy không lạc đường.
  5. 彼女に驚かせないように、静かに部屋に入りました。
    Kanojo ni odorokasenai you ni, shizuka ni heya ni hairimashita.
    Tôi đã vào phòng một cách lặng lẽ để không làm cô ấy giật mình.
  6. 先生に失礼にならないように、授業中は静かにしてください。
    Sensei ni shitsurei ni naranai you ni, jugyōchū wa shizuka ni shite kudasai.
    Hãy giữ yên lặng trong lớp học để không mất lịch sự với giáo viên.
  7. 彼が理解できるように、ゆっくり話しました。
    Kare ga rikai dekiru you ni, yukkuri hanashimashita.
    Tôi đã nói chậm để anh ấy có thể hiểu.
  8. 日本語が上達するように、毎日練習しています。
    Nihongo ga jōtatsu suru you ni, mainichi renshū shite imasu.
    Tôi luyện tập hàng ngày để tiến bộ trong tiếng Nhật.
  9. 彼女が快適に過ごせるように、部屋をきれいにしました。
    Kanojo ga kaiteki ni sugoseru you ni, heya o kirei ni shimashita.
    Tôi đã dọn dẹp phòng để cô ấy có thể ở thoải mái.
  10. 会議がスムーズに進むように、事前に準備しました。
    Kaigi ga sumūzu ni susumu you ni, jizen ni junbi shimashita.
    Tôi đã chuẩn bị trước để cuộc họp diễn ra trôi chảy.

    Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp N2

youni
youni


Lưu ý youni ngữ pháp N3

Khi sử dụng ngữ pháp “ように” trong tiếng Nhật, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ:

  1. Chọn Đúng Dạng Động Từ: “ように” thường theo sau động từ ở dạng nguyện vọng hoặc dạng từ điển. Lựa chọn dạng động từ phù hợp là quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
  2. Ý nghĩa Thay đổi theo Ngữ Cảnh: “ように” có thể biểu đạt mục đích, nguyện vọng, mong muốn, hoặc so sánh. Ý nghĩa của nó thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu.
  3. Không Dùng Cho Mệnh Lệnh Trực Tiếp: Khi muốn diễn đạt mệnh lệnh hoặc yêu cầu trực tiếp, “ように” không phải là lựa chọn phù hợp. Thay vào đó, cấu trúc như “てください” thường được sử dụng.
  4. Phân Biệt với “ような”: “ように” và “ような” đều dùng để biểu đạt sự so sánh, nhưng “ような” được sử dụng để miêu tả tính chất hoặc đặc điểm, trong khi “ように” thường biểu đạt mục đích hoặc phương thức.
  5. Tránh Nhầm lẫn với “ために”: Mặc dù cả “ように” và “ために” đều có thể dùng để biểu đạt mục đích, “ために” thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến mục đích cụ thể.
  6. Mức Độ Trang Trọng: “ように” có thể được sử dụng trong cả ngôn ngữ nói và văn viết, và không mang tính chất quá trang trọng hoặc không chính thức.

Nhớ những lưu ý này sẽ giúp bạn sử dụng “ように” một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết lách tiếng Nhật.

youni
youni

Sách tiếng Nhật

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here