一方 ngu phap N2

0
60
一方 ngu phap
一方 ngu phap

一方 ngu phap N2(いっぽう)” trong tiếng Nhật được sử dụng để diễn đạt sự đối lập hoặc sự khác biệt giữa hai tình huống, hành động, hoặc ý tưởng. 一方 ngu phap N2 có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh hội thoại lẫn văn viết, nhưng nó có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong ngôn ngữ văn viết hay hội thoại chính thức.

一方 ngu phap
一方 ngu phap

Ý Nghĩa 一方 ngu phap N2

『一方』Dùng để nói về 2 sự việc, sự vật trái ngược, đối lập nhau. Diễn tả ý nghĩa “một mặt thì…mặt còn lại thì…”.
Nhưng/ ngược lại…

Cách Dùng 一方 ngu phap N2

Nである ✙ 一方(で)
naな   ✙ 一方(で)
naである ✙ 一方(で)
Aい/Vる ✙ 一方(で)

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp N2

一方 ngu phap
一方 ngu phap

 

Ví dụ 一方 ngu phap N2

  1. この店は品質が高い一方、価格は高めです。
    Kono mise wa hinshitsu ga takai ippou, kakaku wa takame desu.
    Cửa hàng này có chất lượng cao nhưng giá cả lại khá cao.
  2. 彼は仕事で成功している一方、家庭では不幸せそうだ。
    Kare wa shigoto de seikou shite iru ippou, katei de wa fukou-sō da.
    Anh ấy đang thành công trong công việc nhưng dường như không hạnh phúc ở gia đình.
  3. この車は速い一方、燃費が悪い。
    Kono kuruma wa hayai ippou, nenpi ga warui.
    Chiếc xe này chạy nhanh nhưng tiêu hao nhiên liệu kém.
  4. 彼女は優れた歌手一方、舞台での演技は苦手です。
    Kanojo wa sugureta kashu ippou, butai de no engi wa nigate desu.
    Cô ấy là một ca sĩ xuất sắc nhưng kỹ thuật biểu diễn trên sân khấu thì yếu đuối.
  5. この町は自然が美しい一方、交通の便が悪い。
    Kono machi wa shizen ga utsukushii ippou, koutsū no ben ga warui.
    Thị trấn này có thiên nhiên đẹp nhưng giao thông không thuận lợi.
  6. 彼は頭が賢い一方、コミュニケーション能力が低い。
    Kare wa atama ga kashikoi ippou, komyunikēshon nōryoku ga hikui.
    Anh ấy thông minh nhưng khả năng giao tiếp thì yếu.
  7. このレストランは料理がおいしい一方、サービスが遅い。
    Kono resutoran wa ryōri ga oishii ippou, sābisu ga osoi.
    Nhà hàng này có món ăn ngon nhưng dịch vụ chậm.
  8. 新しいアパートは広い一方、家賃が高い。
    Atarashī apāto wa hiroi ippou, yachin ga takai.
    Căn hộ mới này rộng lớn nhưng giá thuê cao.
  9. 彼はプロのプログラマー一方、デザインのセンスがない。
    Kare wa puro no puroguramā ippou, dezain no sensu ga nai.
    Anh ấy là một lập trình viên chuyên nghiệp nhưng không có cảm nhận về thiết kế.
  10. この植物は美しい花を咲かせる一方、育てるのが難しい。
    Kono shokubutsu wa utsukushii hana o sakaseru ippou, sodateru no ga muzukashii.
    Loài cây này có hoa đẹp nhưng việc chăm sóc khá khó khăn.

    一方 ngu phap
    一方 ngu phap

Lưu ý: 一方 ngu phap N2

  1. Sử dụng để Biểu hiện Sự Tương Phản: “一方” được dùng để chỉ ra sự đối lập hoặc tương phản giữa hai tình huống, hành động, hoặc ý kiến. Đảm bảo rằng có một mối quan hệ tương phản rõ ràng giữa hai phần của câu.
  2. Cấu trúc câu: “一方” thường được sử dụng ở giữa câu để nối hai mệnh đề có mối quan hệ đối lập.
  3. Phù hợp với Ngữ Cảnh: Mặc dù “一方” có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh hội thoại và văn viết, nó thường xuất hiện nhiều hơn trong ngôn ngữ văn viết hoặc hội thoại chính thức.
  4. Không Dùng cho Mục đích so sánh Đơn thuần: “一方” không chỉ dùng để so sánh đơn giản như “hơn” hoặc “ít hơn”, mà nó chỉ ra sự đối lập hoặc tương phản mạnh mẽ giữa hai yếu tố.
  5. Tránh Nhầm lẫn với Các Cấu trúc Tương tự: Đôi khi “一方” có thể bị nhầm lẫn với các cấu trúc ngữ pháp khác như “が” hoặc “けれども” thể hiện sự đối lập. Tuy nhiên, “一方” mang ý nghĩa mạnh mẽ và rõ ràng hơn về sự tương phản.
  6. Chính xác về Mặt Ngữ Pháp: Đảm bảo rằng cả hai phần của câu đều đúng ngữ pháp khi sử dụng “一方”.

Việc nhớ những lưu ý này sẽ giúp bạn sử dụng “一方” một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

Kết luận:

Ngữ pháp “一方(いっぽう)” trong tiếng Nhật là một cấu trúc ngữ pháp hiệu quả để biểu hiện sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý tưởng, tình huống hoặc hành động. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh văn viết hoặc hội thoại chính thức và giúp làm nổi bật sự khác biệt rõ ràng giữa hai khía cạnh được đề cập.

Sự hiểu biết và khả năng sử dụng “一方” một cách chính xác không chỉ giúp người học tiếng Nhật giao tiếp một cách rõ ràng và mạch lạc, mà còn thể hiện khả năng phân tích và so sánh tinh tế trong ngôn ngữ. Nó là một công cụ quan trọng để thể hiện sự đánh giá đa chiều và phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản.

Sách tiếng Nhật

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here