Ngữ pháp にし て は: vậy mà. Ý nghĩa, cách dùng đúng và lưu ý

0
93
にし て は
にし て は

Ngữ pháp にし て は trong tiếng Nhật được sử dụng để diễn đạt sự so sánh giữa kỳ vọng hoặc suy nghĩ thông thường với thực tế, thường mang lại ý nghĩa ngạc nhiên hoặc đánh giá không ngờ. Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn bày tỏ sự đánh giá hoặc phản ứng đối với một tình huống hoặc đối tượng cụ thể, đặc biệt khi kết quả hoặc hiện tượng đó khác biệt so với những gì bạn mong đợi hoặc suy nghĩ bình thường.

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp N3

にし て は
にし て は


Ý Nghĩa
にし て は:

“にしては” (nishi tewa) trong tiếng Nhật được dùng để diễn tả một việc gì đó khác với suy nghĩ hoặc tưởng tượng của người nói. Vế trước thường miêu tả vấn đề được nói đến, nhưng vế sau lại biểu hiện sự thật hoặc hiện tượng ngược lại với những gì người nói mong đợi hoặc tưởng tượng. Cấu trúc này thường được dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc đánh giá cao về một khía cạnh nào đó.

Cách Dùng にし て は:

Aい/na/N/V(普) ✙ にしては

にし て は
にし て は

Ví Dụ:

  1. 外国人にしては日本語が上手だ。
    (Gaikokujin nishi tewa nihongo ga jouzu da.)
    Tuy là người nước ngoài nhưng tiếng Nhật rất giỏi.
  2. 若いにしては経験が豊富だ。
    (Wakai nishi tewa keiken ga houfu da.)
    Tuy còn trẻ nhưng rất giàu kinh nghiệm.
  3. 子供にしては落ち着いている。
    (Kodomo nishi tewa ochitsuite iru.)
    Tuy là trẻ con nhưng rất điềm đạm.
  4. この価格にしては品質がいい。
    (Kono kakaku nishi tewa hinshitsu ga ii.)
    Tuy giá này nhưng chất lượng rất tốt.
  5. 初心者にしては上手に弾ける。
    (Shoshinsha nishi tewa jouzu ni hikeru.)
    Tuy là người mới học nhưng chơi rất giỏi.
  6. 晴れの日にしては寒い。
    (Hare no hi nishi tewa samui.)
    Tuy là ngày nắng nhưng lạnh.
  7. 夏にしては涼しい。
    (Natsu nishi tewa suzushii.)
    Tuy là mùa hè nhưng mát mẻ.
  8. 料理初心者にしてはうまく作れる。
    (Ryouri shoshinsha nishi tewa umaku tsukureru.)
    Tuy mới học nấu ăn nhưng làm rất ngon.
  9. ベテランにしてはミスが多い。
    (Beteran nishi tewa misu ga ooi.)
    Tuy là người kỳ cựu nhưng mắc nhiều lỗi.
  10. 都会にしては静かだ。
    (Tokai nishi tewa shizukada.)|
    Tuy là thành phố nhưng yên tĩnh.

    にし て は
    にし て は

Lưu ý:

Khi sử dụng ngữ pháp (nishi tewa) trong tiếng Nhật, có một số lưu ý quan trọng cần được ghi nhớ để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và hiệu quả:

  1. Phù Hợp với Ngữ Cảnh:
    • Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh giữa kỳ vọng và thực tế. Hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng nó trong tình huống thích hợp, nơi có sự tương phản rõ ràng giữa mong đợi và kết quả thực tế.
  2. Không Dùng cho Sự So Sánh Bình Thường:
    • Không phải là cấu trúc dùng cho việc so sánh thông thường. Nó mang ý nghĩa ngạc nhiên hoặc không ngờ tới, nên không phù hợp cho các so sánh đơn giản không có yếu tố ngạc nhiên.
  3. Sự Tinh Tế trong Cách Dùng:
    • Cách sử dụng đòi hỏi sự tinh tế, vì nó có thể mang lại ý nghĩa gián tiếp về sự đánh giá hoặc phán xét. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng về cách bạn diễn đạt để tránh hiểu lầm hoặc gây phản ứng tiêu cực.
  4. Chú Ý đến Ngữ Điệu và Ngữ Cảnh:
    • Tùy thuộc vào ngữ điệu và ngữ cảnh, nishitewa có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ lời khen ngợi đến sự chỉ trích nhẹ nhàng. Hãy lựa chọn cách diễn đạt sao cho phù hợp với tình huống và mối quan hệ với người nghe.
  5. Không Lạm Dụng:
    • Mặc dù hữu ích, nhưng không nên lạm dụng cấu trúc này, đặc biệt trong các tình huống chính thức hoặc nghiêm túc, vì nó có thể được hiểu là sự phán xét.

Nhớ những lưu ý này khi sử dụng (nishitewa) sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Nhật

Kết luận:

Cấu trúc này giúp làm phong phú thêm ngôn ngữ, tạo ra sự sắc thái và độ sâu trong cách diễn đạt, đồng thời thể hiện sự nhạy bén và hiểu biết sâu sắc về tình huống cũng như về người nghe. Tuy nhiên, cần sử dụng (nishi tewa) một cách thận trọng và phù hợp với ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc phản ứng không mong muốn. Hiểu rõ và áp dụng đúng cách ngữ pháp (nishi tewa) sẽ là một lợi thế lớn cho bất kỳ ai đang học và sử dụng tiếng Nhật.

Sách tiếng Nhật

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here