において ngu phap N2

0
69
において ngu phap
において ngu phap

において ngu phap N2, sử dụng để chỉ địa điểm hoặc thời điểm xảy ra của một sự kiện, hành động, hoặc tình huống. Cách dùng này tương tự như “at”, “in”, hoặc “on” trong tiếng Anh, nhưng thường được ứng dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.

Cụm từ này không chỉ giới hạn ở việc chỉ địa điểm hay thời gian, mà còn có thể dùng để thể hiện khía cạnh hay lĩnh vực cụ thể của một đề tài. Nó thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu, hoặc trong các cuộc thảo luận có tính chuyên môn cao.

Ý Nghĩa において ngu phap N2

『において』Diễn tả sự việc, sự kiện nào đó xảy ra tại/ở/trong một địa điểm, bối cảnh, tình huống nào đó.
Ở/tại/trong…

において ngu phap
において ngu phap

Cách Dùng において ngu phap N2

N に ✙ おいて
N に ✙ おいては
N に ✙ おいても
N に ✙ おける N

Ví dụ において ngu phap N2

  1. 大学において、新しい研究が発表されました。
    Nghiên cứu mới đã được công bố tại đại học.
    (Daigaku ni oite, atarashii kenkyū ga happyō saremashita.)
  2. 彼は会社において重要な役割を果たしています。
    Anh ấy đóng vai trò quan trọng tại công ty.
    (Kare wa kaisha ni oite jūyō na yakuwari o hatashite imasu.)
  3. このイベントは公園において開催される予定です。
    Sự kiện này dự kiến sẽ được tổ chức tại công viên.
    (Kono ibento wa kōen ni oite kaisai sareru yotei desu.)
  4. 展示会は美術館において行われました。
    Triển lãm đã được tổ chức tại bảo tàng nghệ thuật.
    (Tenjikai wa bijutsukan ni oite okonawaremashita.)
  5. 彼女の発表は学会において非常に評価されました。
    Bài thuyết trình của cô ấy đã được đánh giá cao tại hội nghị học thuật.
    (Kanojo no happyō wa gakkai ni oite hijō ni hyōka saremashita.)
  6. その議論はセミナーにおいて行われた。
    Cuộc thảo luận đó diễn ra trong buổi hội thảo.
    (Sono giron wa seminā ni oite okonawareta.)
  7. 彼の功績は授賞式において認められました。
    Thành tựu của anh ấy đã được công nhận tại lễ trao giải.
    (Kare no kōseki wa jushōshiki ni oite mitomeraremashita.)
  8. 新商品の発売はコンベンションセンターにおいて発表されます。
    Việc ra mắt sản phẩm mới sẽ được thông báo tại trung tâm hội nghị.
    (Shinshōhin no hatsubai wa konbenshon sentā ni oite happyō saremasu.)
  9. そのトーナメントは体育館において開かれます。
    Giải đấu đó sẽ được tổ chức tại phòng thể dục.
    (Sono tōnamento wa taiikukan ni oite hirakaremasu.)
  10. 環境問題に関する議論は国連会議において重視されます。
    Cuộc thảo luận về vấn đề môi trường được coi trọng tại hội nghị Liên Hiệp Quốc. (Kankyō mondai ni kansuru giron wa Kokuren kaigi ni oite jūshi saremasu.)

    Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp N2

において ngu phap
において ngu phap


Lưu ý において ngu phap N2

Khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp “において” trong tiếng Nhật, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ:

  1. Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh trang trọng: ngữ pháp において thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường dùng các cụm từ khác như “で” hoặc “に” để biểu thị nơi chốn hoặc thời điểm.
  2. Đặc biệt phù hợp với bối cảnh chuyên môn hoặc học thuật: ngữ pháp において thường xuyên xuất hiện trong các văn bản học thuật, nghiên cứu, hoặc trong các thảo luận có tính chuyên môn.
  3. Không dùng trong ngữ cảnh không chính thức: Tránh sử dụng ngữ pháp において trong ngữ cảnh thông tục hoặc không chính thức vì nó có thể làm cho câu nói trở nên cứng nhắc và không tự nhiên.
  4. Chỉ địa điểm hoặc thời điểm cụ thể: Khi dùng “において”, hãy chắc chắn rằng bạn đang chỉ đến một địa điểm hoặc thời điểm cụ thể mà một sự kiện hoặc hành động diễn ra.
  5. Thích hợp với văn viết hơn là văn nói: Do tính chất trang trọng của nó, “において” thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết hơn là trong văn nói.

Hiểu rõ những điểm này sẽ giúp bạn sử dụng “において” một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết lách tiếng Nhật.

Kết luận において ngu phap N2

Ngữ pháp において trong tiếng Nhật là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn viết, đặc biệt là trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ địa điểm hoặc thời điểm cụ thể nơi diễn ra một sự kiện, hành động, hoặc tình huống. Nó cũng có thể dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể trong một đề tài.

Tuy nhiên, do tính chất trang trọng và chính thức của nó, ngữ pháp において không thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc không chính thức. Trong giao tiếp thông thường, các từ ngữ khác như “で” hoặc “に” thường được sử dụng thay thế.

Hiểu rõ và sử dụng chính xác ngữ pháp において sẽ giúp tăng cường khả năng biểu đạt và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Nhật, đặc biệt trong các tình huống chính thức hoặc trong lĩnh vực học thuật và chuyên môn.

Sách tiếng Nhật

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here