に も かかわら ず ngu phap N2 là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật, thường được sử dụng để biểu thị ý nghĩa “mặc dù”, “dù cho” hoặc “bất chấp”. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc sự kiện xảy ra trái với điều kiện hoặc tình huống đã nêu trước đó. Nó thường xuất hiện sau các danh từ hoặc cụm danh từ.
Ý Nghĩa に も かかわら ず ngu phap N2:
『にもかかわらず』
Mặc dù…
Cách Dùng に も かかわら ず ngu phap N2:
V/A(普)にも ✙ かかわらず
naだにも ✙ かかわらず
Nだにも ✙ かかわらず
Ví dụ に も かかわら ず ngu phap N2:
Lưu ý に も かかわら ず ngu phap N2:
Khi sử dụng cấu trúc “にもかかわらず” trong ngữ pháp tiếng Nhật, có một số điểm lưu ý quan trọng:
- Biểu thị mối quan hệ trái ngược: “にもかかわらず” được dùng để diễn đạt một tình huống hoặc kết quả xảy ra trái ngược với điều kiện hoặc tình huống đã được nêu trước đó. Nó thể hiện sự bất ngờ hoặc không dự đoán được.
- Thường theo sau danh từ hoặc cụm danh từ: Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ và cần có một ngữ cảnh hoặc tình huống đã được đề cập trước đó để làm nền tảng cho sự tương phản.
- Không sử dụng với động từ hay tính từ ở thể hiện tại: Đối lập với cấu trúc “けれども” hoặc “が”, “にもかかわらず” không được kết hợp trực tiếp với động từ hoặc tính từ ở thể hiện tại.
- Phong cách trang trọng và văn viết: Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn viết, và ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
- Không dùng cho ý nghĩa lý do hoặc nguyên nhân: “にもかかわらず” chỉ thể hiện sự tương phản và không diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân.
Hiểu rõ cách sử dụng “にもかかわらず” sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa tương phản một cách rõ ràng và chính xác trong tiếng Nhật.
Kết luận に も かかわら ず ngu phap N2:
Sự hiểu biết và sử dụng chính xác “にもかかわらず” không chỉ làm tăng khả năng biểu đạt mà còn phản ánh sự nhạy bén trong việc thể hiện ý nghĩa tương phản một cách rõ ràng và mạch lạc trong tiếng Nhật, đặc biệt quan trọng trong văn viết và các tình huống giao tiếp chính thức.