に も かかわら ず ngu phap N2

0
76
に も かかわら ず ngu phap
に も かかわら ず ngu phap

に も かかわら ず ngu phap N2 là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật, thường được sử dụng để biểu thị ý nghĩa “mặc dù”, “dù cho” hoặc “bất chấp”. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc sự kiện xảy ra trái với điều kiện hoặc tình huống đã nêu trước đó. Nó thường xuất hiện sau các danh từ hoặc cụm danh từ.

Ý Nghĩa に も かかわら ず ngu phap N2:

『にもかかわらず』
Mặc dù…

Cách Dùng に も かかわら ず ngu phap N2:

V/A(普)にも   ✙ かかわらず
naにも ✙ かかわらず
Nにも ✙ かかわらず

に も かかわら ず ngu phap
に も かかわら ず ngu phap

Ví dụ に も かかわら ず ngu phap N2:

  1. 雨が降っているにもかかわらず、彼は散歩に出かけました。
    Mặc dù trời đang mưa, anh ấy vẫn ra ngoài đi dạo.
    (Ame ga futte iru ni mo kakawarazu, kare wa sanpo ni dekakemashita.)
  2. 彼女は病気だったにもかかわらず、試験を受けに行きました。
    Dù cô ấy đang ốm, nhưng vẫn đi thi.
    (Kanojo wa byouki datta ni mo kakawarazu, shiken o uke ni ikimashita.)
  3. 大雪だったにもかかわらず、電車は時間通りに運行しました。
    Mặc dù tuyết rơi dày, tàu vẫn chạy đúng giờ.
    (Ōyuki datta ni mo kakawarazu, densha wa jikan doori ni unkō shimashita.)
  4. 多忙なスケジュールにもかかわらず、彼は毎日ジムに行きます。
    Dù lịch trình bận rộn, anh ấy vẫn đi tập gym mỗi ngày.
    (Tabō na sukejūru ni mo kakawarazu, kare wa mainichi jimu ni ikimasu.)
  5. 彼はまだ若いにもかかわらず、非常に成功しています。
    Mặc dù còn trẻ, anh ấy đã rất thành công.
    (Kare wa mada wakai ni mo kakawarazu, hijō ni seikō shite imasu.)
  6. 悪天候にもかかわらず、フェスティバルは大盛況でした。
    Dù thời tiết xấu, lễ hội vẫn rất thành công.
    (Akutenkō ni mo kakawarazu, fesutibaru wa daisēkyō deshita.)
  7. 不況にもかかわらず、その会社は利益を上げ続けています。
    Dù suy thoái kinh tế, công ty vẫn tiếp tục lãi.
    (Fukyō ni mo kakawarazu, sono kaisha wa rieki o age tsuzukete imasu.)
  8. 彼女は疲れているにもかかわらず、仕事を続けました。
    Dù mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.
    (Kanojo wa tsukarete iru ni mo kakawarazu, shigoto o tsuzukemashita.)
  9. 技術的な問題にもかかわらず、発表は成功しました。
    Dù có vấn đề kỹ thuật, bài thuyết trình vẫn thành công.
    (Gijutsuteki na mondai ni mo kakawarazu, happyō wa seikō shimashita.)
  10. 彼は英語が話せないにもかかわらず、海外で仕事を見つけました。
    Mặc dù không nói được tiếng Anh, anh ấy vẫn tìm được việc ở nước ngoài.
    (Kare wa Eigo ga hanasenai ni mo kakawarazu, kaigai de shigoto o mitsukemashita.)
    Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp N2
に も かかわら ず ngu phap
に も かかわら ず ngu phap

Lưu ý に も かかわら ず ngu phap N2:

Khi sử dụng cấu trúc “にもかかわらず” trong ngữ pháp tiếng Nhật, có một số điểm lưu ý quan trọng:

  1. Biểu thị mối quan hệ trái ngược: “にもかかわらず” được dùng để diễn đạt một tình huống hoặc kết quả xảy ra trái ngược với điều kiện hoặc tình huống đã được nêu trước đó. Nó thể hiện sự bất ngờ hoặc không dự đoán được.
  2. Thường theo sau danh từ hoặc cụm danh từ: Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ và cần có một ngữ cảnh hoặc tình huống đã được đề cập trước đó để làm nền tảng cho sự tương phản.
  3. Không sử dụng với động từ hay tính từ ở thể hiện tại: Đối lập với cấu trúc “けれども” hoặc “が”, “にもかかわらず” không được kết hợp trực tiếp với động từ hoặc tính từ ở thể hiện tại.
  4. Phong cách trang trọng và văn viết: Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn viết, và ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  5. Không dùng cho ý nghĩa lý do hoặc nguyên nhân: “にもかかわらず” chỉ thể hiện sự tương phản và không diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân.

Hiểu rõ cách sử dụng “にもかかわらず” sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa tương phản một cách rõ ràng và chính xác trong tiếng Nhật.

Kết luận に も かかわら ず ngu phap N2:

Sự hiểu biết và sử dụng chính xác “にもかかわらず” không chỉ làm tăng khả năng biểu đạt mà còn phản ánh sự nhạy bén trong việc thể hiện ý nghĩa tương phản một cách rõ ràng và mạch lạc trong tiếng Nhật, đặc biệt quan trọng trong văn viết và các tình huống giao tiếp chính thức.

Sách tiếng Nhật

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here