こと から ngữ pháp N2, cách sử dụng đúng và lưu ý.

0
114
こと から ngữ pháp
こと から ngữ pháp

こと から ngữ pháp N2 trong tiếng Nhật là một cách diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự việc hoặc tình huống cụ thể. Nó thường được sử dụng để giải thích tại sao một điều gì đó xảy ra hoặc để đưa ra lý do vì sao một quyết định đã được đưa ra. こと から ngữ pháp N2 cũng có thể dịch là “vì là có việc” hoặc “bởi vì.”

こと から ngữ pháp
こと から ngữ pháp

Cách Dùng こと から ngữ pháp N2:

V/Aい ✙  ことから
na Adj+な  ✙  ことから
N である  ✙  ことから

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp N2

Ý Nghĩa こと から ngữ pháp N2:
Vì là có việc…/bởi…

こと から ngữ pháp
こと から ngữ pháp

Ví dụ こと から ngữ pháp N2:

  1. 雨が降ることから、ピクニックを中止した。
    (Ame ga furu koto kara, pikunikku o chuushi shita.)
    Bởi vì có mưa, chúng tôi đã hủy bữa picnic.
  2. 交通事故があったことから、遅刻した。
    (Koutsuu jiko ga atta koto kara, chikoku shita.)
    Bởi vì có tai nạn giao thông, tôi đã đến muộn.
  3. 子供が学校に行かなかったことから、彼女は心配された。
    (Kodomo ga gakkou ni ikanakatta koto kara, kanojo wa shinpai sareta.)
    Bởi vì con cái không đi học, cô ấy lo lắng.
  4. 予約が取れなかったことから、レストランで夕食を食べなかった。
    (Yoyaku ga torenakatta koto kara, resutoran de yuushoku o tabenakatta.)
    Bởi vì không thể đặt bàn, tôi đã không ăn tối tại nhà hàng.
  5. 外国語の勉強を続けていることから、日本語を流暢に話せる。
    (Gaikokugo no benkyou o tsuzukete iru koto kara, Nihongo o ryuuchou ni hanaseru.)
    Bởi vì tiếp tục học ngoại ngữ, tôi có thể nói tiếng Nhật trôi chảy.
  6. 経済的な問題があることから、新しい雇用を見つけるのは難しい。
    (Keizaiteki na mondai ga aru koto kara, atarashii koyou o mitsukeru no wa muzukashii.)
    Bởi vì có vấn đề kinh tế, tìm công việc mới khó khăn.
  7. 家族旅行を計画することから、資金を節約しています。
    (Kazoku ryokou o keikaku suru koto kara, shikin o setsuyaku shiteimasu.)
    Bởi vì định kế hoạch cho chuyến du lịch gia đình, chúng tôi đang tiết kiệm tiền.
  8. 先生の指示が理解できなかったことから、試験に不合格になった。
    (Sensei no shiji ga rikai dekinakatta koto kara, shiken ni fugoukaku ni natta.)
    Bởi vì không hiểu rõ hướng dẫn của giáo viên, tôi đã trượt kỳ thi.

    こと から ngữ pháp
    こと から ngữ pháp

Chú ý こと から ngữ pháp N2:

こと から ngữ pháp N2 (koto kara) là một trong các ngữ pháp trình độ N2 trong tiếng Nhật và có một số điểm cần chú ý khi sử dụng:

  1. Biểu thị nguyên nhân hoặc lý do: “ことから” thường được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một tình huống hoặc hành động cụ thể. Nó giúp bạn kết nối một sự việc với lý do hoặc tạo ra một mối liên hệ nguyên nhân – kết quả.
  2. Cấu trúc câu: Ngữ pháp này thường xuất hiện sau một động từ hoặc một mệnh đề và được theo sau bởi “から” (kara) để biểu thị lý do.
  3. Mặt câu: Thường được sử dụng ở phần đầu câu để mô tả lý do trước khi đưa ra kết quả hoặc hậu quả của tình huống.
  4. Danh từ hoặc động từ である: Bạn cũng có thể sử dụng danh từ hoặc động từ である (de aru) trước “ことから” để biểu thị lý do.


Kết luận: 

Trong kết luận, ngữ pháp “ことから” (koto kara) trong tiếng Nhật là một phần quan trọng của trình độ N2 và được sử dụng để biểu thị nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự việc hoặc tình huống cụ thể. Ngữ pháp này giúp xây dựng mối liên hệ nguyên nhân – kết quả trong câu và thường xuất hiện ở phần đầu câu để giải thích tại sao điều gì đó xảy ra.

Khi sử dụng “ことから,” người học tiếng Nhật cần chú ý đến cấu trúc câu và ngữ cảnh để sử dụng ngữ pháp này một cách chính xác và tự nhiên. Việc nắm vững ngữ pháp này sẽ giúp bạn trở thành một người sử dụng thành thạo tiếng Nhật trong việc diễn đạt lý do và nguyên nhân trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết tiếng Nhật.

Sách tiếng Nhật

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here