Cấu trúc あまり – ngữ pháp N2

0
72
cấu trúc あまり
cấu trúc あまり

Cấu trúc あまり, hay “あまり” (cấu trúc amari) trong tiếng Nhật diễn đạt mức độ, đặc biệt là khi điều đó vượt quá giới hạn chấp nhận được. Từ này thường đi kèm với các động từ, tính từ và cả các cụm từ có ý nghĩa không bình thường, gây hậu quả tiêu cực.

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp N2

cấu trúc あまり
cấu trúc あまり

Ý nghĩa của cấu trúc あまり

Nghĩa: Quá

Từ này thường đi kèm với các động từ, tính từ và cả các cụm từ có ý nghĩa không bình thường, gây hậu quả tiêu cực.

Cách dùng  

Cấu trúc あまり trong tiếng Nhật được sử dụng theo ba cách chính:

  • Vる + あまり: Khi kết hợp với động từ, cấu trúc amari đứng sau động từ ở dạng từ điển để diễn đạt sự cường điệu của hành động.
  • na Adj+な ✙ あまり: Khi kết hợp với tính từ đuôi “na”, cấu trúc あまり đứng sau tính từ với “な” để diễn đạt sự cường điệu của tình trạng hoặc thuộc tính.
  • N + の + あまり: Khi kết hợp với danh từ, cấu trúc あまり đứng sau danh từ với “の” để diễn đạt sự cường điệu của một tình trạng liên quan đến danh từ đó.

    cấu trúc あまり
    cấu trúc あまり

Ví dụ sử dụng cấu trúc あまり

1. 緊張のあまり、体が震えた。
(Kinchou no amari, karada ga furueta.)
Cơ thể run lên vì quá căng thẳng.

2. 心配するあまり、母は寝込んでしまった。
(Shinpai suru amari, haha wa nekonde shimatta.)
Vì quá lo lắng, mẹ tôi đã không thể rời giường.

3. ゲームを熱中するあまり食事を忘れてしまった。
(Geemu o necchuu suru amari shokuji o wasurete shimatta.)
Vì quá mải mê với trò chơi điện tử, tôi đã quên mất bữa ăn.

4. 発表の日、緊張のあまり、お腹が痛くなってしまった。
(Happyou no hi, kinchou no amari, onaka ga itaku natte shimatta.)
Vào ngày thuyết trình, tôi đã căng thẳng đến nỗi đau bụng.

5. そのコンサートでは興奮のあまり気を失うファンも続出した。
(Sono konsaato dewa koufun no amari ki o ushinau fan mo zokushutsu shita.)
Trong buổi hòa nhạc, đã có nhiều người hâm mộ ngất xỉu vì quá phấn khích.

6. この街では、暑さのあまり、道のアスファルトが溶けたそうだ
(Kono machi dewa, atsusa no amari, michi no asufaruto ga toketa sou da.)
Có vẻ như tại thành phố này, nhựa đường đã tan chảy vì cái nóng quá độ.

7. 事件の現場を見てしまった私はショックのあまり声も出なかった。
(Jiken no genba o mite shimatta watashi wa shokku no amari koe o denakatta.)
Tôi đã không thể nói nên lời vì sốc sau khi chứng kiến hiện trường vụ án.

8. 母は一人暮らしの私を心配するあまり、毎日のように電話をかけてくる。
(Haha wa hitorigurashi no watashi o shinpai suru amari, mainichi no you ni denwa o kakete kuru.)
Mẹ tôi lo lắng về việc tôi sống một mình đến mức gọi điện cho tôi mỗi ngày.

9. 田舎に引っ越したばかりのころは、寂しさのあまり友達に毎日のように電話したものだ。
(Inaka ni hikkoshita bakari no koro wa, sabishisa no amari tomodachi ni mainichi no you ni denwa shita mono da.)
Khi mới chuyển về quê, tôi thường gọi điện cho bạn bè hàng ngày vì cảm thấy cô đơn.

10. 学業に熱中するあまり、健康を害した。
(Gakugyou ni necchuu suru amari, kenkou o gai shita.)
Vì quá mải mê với việc học, tôi đã làm hại đến sức khỏe của mình.

11. この小説は面白いあまり、一晩で全部読んでしまった。
(Kono shousetsu wa omoshiroi amari, hitoban de zenbu yonde shimatta.)
Cuốn tiểu thuyết này thú vị đến nỗi tôi đã đọc hết trong một đêm.

12. 彼は成功のあまり、謙虚さを忘れてしまった。
(Kare wa seikou no amari, kenkyosa o wasurete shimatta.)
Anh ấy đã thành công đến nỗi quên mất sự khiêm tốn.

13. 美味しいあまり、食べ過ぎてしまった。
(Oishii amari, tabesugite shimatta.)
Vì quá ngon, tôi đã ăn quá nhiều.

14. 映画が感動的だったあまり、涙が止まらなかった。
(Eiga ga kandouteki datta amari, namida ga tomaranakatta.)
Bộ phim cảm động đến nỗi tôi không thể ngừng khóc.

cấu trúc あまり
cấu trúc あまり

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc あまり 文法

Khi sử dụng cấu trúc あまり 文法 (amari) trong tiếng Nhật, có một số lưu ý quan trọng bạn cần nhớ:

  1. Mức độ mạnh mẽ của cảm xúc hoặc trạng thái: あまり 文法 thường được dùng để biểu đạt một trạng thái hoặc cảm xúc mạnh mẽ đến mức dẫn đến một hậu quả không mong muốn hoặc không lường trước. Nó thường liên quan đến các cảm xúc như lo lắng, hạnh phúc, căng thẳng, sợ hãi, vv.
  2. Kết hợp với động từ ở dạng quá khứ: あまり 文法 thường đi với động từ ở dạng quá khứ (た形). Điều này giúp nhấn mạnh rằng hành động hoặc cảm xúc đã xảy ra và có hậu quả cụ thể.
  3. Không sử dụng cho bình thường hoặc tích cực: Cấu trúc này không thích hợp để mô tả những tình huống bình thường hoặc tích cực mà không có hậu quả đáng kể hoặc không mong muốn.
  4. Cấu trúc câu: あまり 文法 thường nằm sau một mệnh đề, và trước mệnh đề cuối cùng mô tả hậu quả hoặc kết quả.
  5. Biểu đạt sự quá mức, không kiểm soát: あまり 文法 thường được sử dụng để biểu đạt một tình trạng hoặc cảm xúc mà người nói cảm thấy nó vượt quá giới hạn bình thường hoặc kiểm soát.
  6. Sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp: あまり 文法 phù hợp trong ngữ cảnh nói về cảm xúc cá nhân hoặc trải nghiệm cá nhân, nhưng không thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học.

Nhớ rằng việc sử dụng đúng ngữ pháp này không chỉ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa chính xác mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản.

Kết luận:

Trong cuộc sống hàng ngày, cấu trúc này xuất hiện khi người ta mất kiểm soát, như “ゲームを熱中するあまり” (Geemu o necchuu suru amari), người chơi mất khả năng nhận thức về việc ăn uống. Đôi khi, cảm xúc tích tụ có thể dẫn đến những kết quả không mong muốn, như “発表の日、緊張のあまり” (Happyou no hi, kinchou no amari) khi sự lo lắng làm cho người nói trở nên đau bụng.
Trong văn bản, cấu trúc あまり là một công cụ mạnh mẽ để mô tả và diễn đạt những tình huống nằm ngoài dự kiến, làm tăng sức sống và hình ảnh trong lời viết tiếng Nhật.

Tham khảo sách tiếng Nhật.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here