ばかり ngu phap N3

0
82
ばかり ngu phap
ばかり ngu phap

ばかり ngu phap N3 sử dụng cho những trường hợp mà người nói có suy nghĩ tiêu cực về hành động (được lặp đi lặp lại nhiều) ,thói quen ấy.

ばかり ngu phap
ばかり ngu phap

Ý nghĩa ばかり ngu phap N3

Toàn…/chỉ…/lúc nào cũng…

Cách Dùng ばかり ngu phap N3

N/Vて ✙ ばかり (だ/で)
N/Vて ✙ ばかり の N
Vて   ✙ ばかりいる

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp N3

ばかり ngu phap
ばかり ngu phap

Ví dụ ばかり ngu phap N3

  1. 文句ばかり言っている。
    Luôn chỉ than vãn.
    Monku bakari itte iru.
  2. 彼は遊びばかりしている。
    Anh ấy lúc nào cũng chỉ chơi.
    Kare wa asobi bakari shite iru.
  3. 彼女は買い物ばかりしている。
    Cô ấy lúc nào cũng chỉ mua sắm.
    Kanojo wa kaimono bakari shite iru.
  4. 彼は食べばかりいる。
    Anh ấy lúc nào cũng chỉ ăn.
    Kare wa tabe bakari iru.
  5. 彼女は愚痴ばかり言っている。
    Cô ấy luôn chỉ phàn nàn.
    Kanojo wa guchi bakari itte iru.
  6. 彼は嘘ばかりついている。
    Anh ấy lúc nào cũng chỉ nói dối.
    Kare wa uso bakari tsuite iru.
  7. 子供たちはゲームばかりしている。
    Bọn trẻ lúc nào cũng chỉ chơi game.
    Kodomo-tachi wa geemu bakari shite iru.
  8. 彼は自分のことばかり考えている。
    Anh ấy luôn chỉ nghĩ về bản thân mình.
    Kare wa jibun no koto bakari kangaete iru.
  9. 彼女は文句ばかりで、決して満足しない。
    Cô ấy lúc nào cũng chỉ than phiền và không bao giờ hài lòng.
    Kanojo wa monku bakari de, kesshite manzoku shinai.
  10. 彼は仕事のことばかり考えて、休む時間がない。
    Anh ấy lúc nào cũng chỉ nghĩ về công việc và không có thời gian nghỉ ngơi.
    Kare wa shigoto no koto bakari kangaete, yasumu jikan ga nai.

Các ví dụ này cho thấy cách sử dụng ngu phap ばかり để diễn đạt sự lặp đi lặp lại của hành động hoặc thói quen một cách tiêu cực hoặc chỉ trích.

ばかり ngu phap
ばかり ngu phap

Lưu ý ばかり ngu phap N3

Khi sử dụng cấu trúc ngu phap ばかり trong tiếng Nhật, có một số lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ:

  1. Ý Nghĩa Tiêu Cực: ngu phap ばかり thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc chỉ trích, nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của hành động hoặc thói quen không mong muốn. Hãy cẩn thận khi sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp để tránh gây hiểu lầm.
  2. Kết Hợp Cùng Động Từ và Danh Từ: “ばかり” có thể kết hợp cùng động từ hoặc danh từ. Với động từ, nó đứng sau dạng từ điển (nguyên thể), còn với danh từ, nó đứng ngay sau danh từ.
  3. Không Chỉ Sử Dụng với Hành Động Lặp Lại: Mặc dù thường dùng để chỉ hành động lặp lại, “ばかり” cũng có thể dùng để nhấn mạnh việc tập trung hoặc quá mức vào một điều gì đó.
  4. Phân Biệt với “だけ” và “しか”: “ばかり” khác với “だけ” (chỉ) và “しか” (chỉ…mà thôi) về ý nghĩa và cách dùng. “ばかり” mang ý nghĩa tiêu cực hơn và thường ám chỉ sự quá đáng hoặc không mong muốn.
  5. Sử Dụng trong Ngữ Cảnh Phù Hợp: Do mang sắc thái tiêu cực, hãy cẩn thận khi sử dụng “ばかり” trong các mối quan hệ chính thức hoặc khi muốn duy trì sự lịch sự và tính tôn trọng.

Những lưu ý này giúp bạn sử dụng ngu phap ばかり một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.

ばかり ngu phap
ばかり ngu phap

Kết luận ばかり ngu phap N3:

Cấu trúc ngu phap ばかり trong tiếng Nhật thường được sử dụng để diễn đạt sự lặp đi lặp lại của hành động hoặc thói quen một cách tiêu cực hoặc chỉ trích. Nó có thể kết hợp cùng động từ hoặc danh từ và thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với “だけ” hoặc “しか”. Khi sử dụng cấu trúc này, cần lưu ý ngữ cảnh và mối quan hệ để tránh gây hiểu lầm hoặc mất lòng người khác.

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here