Tổng hợp ngữ pháp N2
Ngữ pháp 際 に
Ngữ pháp に際して にあたって
Ngữ pháp たとたん に
Ngữ pháp か と思うと か と思ったら
Ngữ pháp か ないかのうちに
Ngữ pháp 最中だ
Ngữ pháp うちに
Ngữ pháp ばかりだ 一方だ
Ngữ pháp ようとしている
Ngữ pháp つつある
Ngữ pháp つつ も
Ngữ pháp てはじめて
Ngữ pháp 上で
Ngữ pháp 次第 だ
Ngữ phápて以来
Ngữ pháp てからでないと
Ngữ pháp をはじめ として
Ngữ pháp からして
Ngữ pháp にわたって
Ngữ pháp を通じて
Ngữ pháp 限り
Ngữ pháp だけ に
Ngữ pháp に限り
Ngữ pháp 限りは
Ngữ pháp 限りでは
Ngữ pháp に限って
Ngữ pháp に限らず
Ngữ pháp のみならず
Ngữ pháp ばかりか
Ngữ pháp はもとより
Ngữ pháp 上に
Ngữ pháp に関して
Ngữ pháp をめぐって
Ngữ pháp にかけては
Ngữ pháp に対して
Ngữ pháp に応えて
Ngữ pháp をもとに
Ngữ pháp に基づいて
Ngữ pháp に沿って
Ngữ pháp のもとで のもとに
Ngữ pháp 向けだ
Ngữ pháp につれて
Ngữ pháp に伴って
Ngữ pháp 次第だ
Ngữ pháp に応じて
Ngữ pháp につけて
Ngữ pháp やら やら
Ngữ pháp というか
Ngữ pháp にしても にしても にしろ にしろにしよ にちよ
Ngữ pháp といった
Ngữ pháp を問わず
Ngữ pháp にかかわりなく
Ngữ pháp もかまわず
Ngữ pháp はともかく (として)
Ngữ pháp はさておき
Ngữ pháp わけがない
Ngữ pháp どころではない
Ngữ pháp ものか
Ngữ pháp わけではない というわけではない
Ngữ pháp というものではない・というものでもない
Ngữ pháp とは
Ngữ pháp といえば
Ngữ pháp というと・といえば・といったら
Ngữ pháp となると
Ngữ pháp といったら
Ngữ pháp にもかかわらず
Ngữ pháp ものの・とはいうものの
Ngữ pháp ながら(も)
Ngữ pháp つつ(も)
Ngữ pháp といっても
Ngữ pháp からといって
Ngữ pháp としたら・とすれば・とすると・となったら・となれば・となると
Ngữ pháp ものなら
Ngữ pháp よ うものなら
Ngữ pháp ないことには
Ngữ pháp を抜きにしては
Ngữ pháp としても
Ngữ pháp によって
Ngữ pháp ものだから
Ngữ pháp おかげだ
Ngữ pháp あまり
Ngữ pháp につき
Ngữ pháp ことだし
Ngữ pháp のことだから
Ngữ pháp だけに
Ngữ pháp ばかりに
Ngữ pháp からには
Ngữ pháp がたい
Ngữ pháp わけにはいかない・わけにもいかない
Ngữ pháp かねる
Ngữ pháp ようがない
Ngữ pháp どころではない
Ngữ pháp 得る
Ngữ pháp わりに
Ngữ pháp にしては
Ngữ pháp だけ(のことは)ある・だけあって
Ngữ pháp として
Ngữ pháp にとって
Ngữ pháp にしたら・〜にすれば・〜にしてみれば・〜にしても
Ngữ pháp たところ、~た
Ngữ pháp きり
Ngữ pháp あげく
Ngữ pháp 末 に
Ngữ pháp ところだった
Ngữ pháp ずじまいだ
Ngữ pháp ぐらい・くらい
Ngữ pháp など・なんて・なんか
Ngữ pháp まで・までして・てまで
Ngữ pháp として〜ない
Ngữ pháp さえ
Ngữ pháp てでも
Ngữ pháp とみえる
Ngữ pháp かねない
Ngữ pháp おそれがある
Ngữ pháp まい・ではあるまいか
Ngữ pháp に違いない・に相違ない
Ngữ pháp にきまっている
Ngữ pháp ものだ
Ngữ pháp というものだ
Ngữ pháp にすぎない
Ngữ pháp にほかならない
Ngữ pháp に越したことはない
Ngữ pháp しかない・よりほかない
Ngữ pháp べきだ ・べきではない
Ngữ pháp ようではないか
Ngữ pháp ことだ
Ngữ pháp ものだ/ ものではない
Ngữ pháp ことはない
Ngữ pháp まい・〜(よ)うか〜まいか
Ngữ pháp てしかたがない・〜てしょうがない・〜てたまらない
Ngữ pháp てならない
Ngữ pháp ないではいられない・ずにはいられない
Ngữ pháp ないわけに(は)いかない
Ngữ pháp ざるを得ない
Ngữ pháp たいものだ
Ngữ pháp たものだ
Ngữ pháp ないもの(だろう)か
Ngữ pháp ものがある
Ngữ pháp ことだ
Ngữ pháp ことだろう・〜ことか